fbpx

Tổng hợp các loại cốt gỗ công nghiệp hiện nay

Gỗ công nghiệp bao gồm hai thành phần chính: cốt gỗ công nghiệp và chất phủ bề mặt. Trong bài viết này, Nội Thất Morelux sẽ giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về các loại cốt gỗ công nghiệp phổ biến tại Việt Nam.

Sự lựa chọn của loại cốt gỗ sẽ ảnh hưởng đến chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm nội thất mà bạn chọn, ví dụ như gỗ công nghiệp chống ẩm (cốt lõi xanh) hoặc gỗ công nghiệp thông thường (cốt gỗ đỏ), và nhiều loại khác. Hiện nay, có bốn loại cốt gỗ công nghiệp phổ biến như sau:

Cốt gỗ ván dăm MFC (Melamine Faced Chipboard)

Gỗ MFC là một loại cốt gỗ được tạo thành bằng cách sử dụng các phần của cây gỗ như cành, nhánh hoặc thân cây từ các loại cây trồng như bạch đàn, keo, cao su, và nhiều loại cây khác trong rừng trồng. Loại cốt gỗ này có đặc điểm có độ bền cơ lý cao, bề mặt rộng và đa dạng về loại cây nguồn. Quá trình sản xuất gỗ MFC bắt đầu bằng việc nghiền các phần cây gỗ thành dăm gỗ, sau đó kết hợp chúng với keo đặc chủng để tạo thành các tấm ván với độ dày khác nhau, bao gồm 9mm, 12mm, 15mm, 18mm, 25mm, với cốt gỗ MFC có nhiều loại như cốt trắng, cốt xanh chống ẩm, cốt đen và những loại khác. Kích thước tiêu chuẩn của các tấm ván MFC thường là 1220mm x 2440mm.

Cốt ván MFC thường có bề mặt không mịn, và có thể dễ dàng phân biệt các dăm gỗ khi nhìn bằng mắt thường. Đa số sản phẩm nội thất, như bàn làm việc và tủ, thường sử dụng loại cốt này.

Có hai loại cốt ván MFC phổ biến, đó là loại thường (cốt đỏ) và loại chống ẩm (cốt xanh). Loại chống ẩm có trong cấu trúc gỗ chứa các hạt hút ẩm nên nặng hơn loại thường khoảng 40 – 60kg/m3.

Loại cốt ván chống ẩm thường được sử dụng cho nội thất trong những môi trường có độ ẩm cao như làm tủ bếp, tủ toilet, vách toilet, vách ngăn vệ sinh và còn được sử dụng rộng rãi làm tủ hồ sơ để bảo vệ tài liệu bên trong. Loại vật liệu này thích hợp cho điều kiện khí hậu nhiệt đới nhiều mưa nhiều nắng ở Việt Nam, đặc biệt tại miền Bắc.

Tính chất tổng quan của cốt ván MFC là nhẹ và dễ gia công, làm cho nó phù hợp để chế tạo nội thất văn phòng như bàn làm việc, tủ hồ sơ, tủ tài liệu và nhiều ứng dụng khác.

Cốt gỗ MDF (Medium Density Fiberboard)

Loại cốt gỗ này được tạo thành từ các cành cây và nhánh cây, sau đó được đưa vào máy nghiền để nghiền nát thành bột. Tiếp theo, bột gỗ này được trộn với keo đặc chủng và được ép thành các tấm ván với độ dày khác nhau, bao gồm 3mm, 6mm, 9mm, 12mm, 15mm, 18mm, 25mm, trong đó các loại 9mm và 18mm là phổ biến nhất. Kích thước tiêu chuẩn của các tấm ván là 1220mm x 2440mm.

Sự khác biệt lớn nhất giữa gỗ MDF và gỗ ván dăm là bề mặt của chúng. Ván dăm có bề mặt không mịn và chúng ta có thể dễ dàng nhận biết những dăm gỗ trên bề mặt. Trong khi đó, MDF có bề mặt mịn và đồng nhất, có độ phẳng và nhẵn nhụi, được tạo ra bằng công nghệ phức tạp hơn, do đó thường có giá trị cao hơn so với ván dăm.

Có 4 loại gỗ MDF được phân loại dựa trên chủng loại gỗ và chất kết dính, cũng như các phụ gia:

  • MDF dùng trong nhà cho các sản phẩm nội thất.
  • MDF chịu nước: sử dụng cho các ứng dụng ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt.
  • MDF mặt trơn: thường được sử dụng để sơn mà không cần đánh bóng nhiều.
  • MDF mặt không trơn: thích hợp để dán lớp ván lạng (Veneer).

Gỗ MDF có mức giá phải chăng và thường rẻ hơn so với gỗ tự nhiên. Mặc dù có giá thấp, sản phẩm này vẫn đảm bảo chất lượng và không bị cong, co ngót, hoặc bị tác động bởi mối mọt như gỗ tự nhiên.

Gỗ MDF thông thường có khả năng chịu nước kém, trong khi gỗ MDF loại xanh có khả năng chống ẩm tốt hơn. Ngoài ra, gỗ công nghiệp MDF chỉ có độ cứng mà không có độ dẻo, do đó không thích hợp cho việc điêu khắc hay làm các sản phẩm yêu cầu tính dẻo như gỗ tự nhiên. Độ dày của loại gỗ này cũng có giới hạn, nên với các sản phẩm có độ dày lớn, cần phải ghép nhiều tấm gỗ lại.

Tham khảo: So sánh gỗ mdf và mfc | Nên lựa chọn chất liệu nào?

Cốt gỗ HDF (High Density fiberboard)

Quy trình sản xuất gỗ HDF diễn ra như sau: Bắt đầu bằng việc lấy nguyên liệu là bột gỗ từ cây gỗ rừng trồng nguyên khối. Nguyên liệu này sau đó được luộc và sấy khô trong môi trường với nhiệt độ cao, thường từ 1000°C đến 2000°C. Quá trình xử lý gỗ này sẽ loại bỏ hết nhựa và dẫn đến sự hoàn toàn khô của nguyên liệu, thường thông qua dây chuyền xử lý hiện đại và công nghiệp. Kết quả là gỗ có chất lượng cao và được xử lý nhanh chóng. Sau đó, bột gỗ này được kết hợp với các chất phụ gia, như làm tăng độ cứng, chống mối mọt. Tiếp theo, nguyên liệu này được ép dưới áp suất cao (từ 850kg/cm² đến 870kg/cm²) và định hình thành các tấm gỗ HDF. Các tấm này có kích thước tiêu chuẩn là 2000mm x 2400mm và có độ dày từ 6mm đến 24mm, tùy theo yêu cầu.

 

Gỗ HDF có khả năng chống thấm nước và chống bám bẩn tốt. Điều này đến từ kết cấu chặt chẽ của gỗ, do sự kết hợp giữa bột gỗ, chất keo và phụ gia. Bên cạnh đó, lớp bề mặt của gỗ HDF thường được phủ bằng melamine, veneer hoặc sơn phủ PU, giúp tăng cường khả năng chống nước. Gỗ HDF cũng khá khó bị mài mòn và có khả năng chống trầy xước tốt nhờ việc phủ lớp hóa chất như nhôm oxit, giúp nó có độ cứng cao.

Gỗ HDF có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, làm cho nó phù hợp cho việc sử dụng trong các không gian yên tĩnh như phòng ngủ, phòng học và văn phòng.

Ngoài ra, gỗ HDF có độ chống cháy cao. Nó khá khó bắt lửa, thậm chí khi tiếp xúc với ngọn lửa trực tiếp, gỗ này chỉ tạo ra một số vết cháy nhẹ, có thể lau sạch bằng một chiếc khăn ẩm.

Với độ cứng lớn, gỗ HDF hiếm khi bị cong hoặc biến dạng sau va đập và trong quá trình sử dụng lâu dài. Vì vậy, nó thường được sử dụng cho việc làm ván sàn trong các khu vực như phòng khách, phòng ngủ, phòng ăn, phòng trẻ em, cầu thang, cũng như trong các khu vực công cộng như siêu thị, hội trường, khách sạn, văn phòng và trường học.

Cốt gỗ dán

Gỗ dán là một loại vật liệu được tạo ra bằng cách lạng gỗ tự nhiên thành từng tấm mỏng có độ dày khoảng 1mm. Sau đó, các tấm này được kết hợp bằng cách ép chúng lại với nhau, sử dụng chất kết dính. Điểm mạnh của gỗ dán là sự khả năng chống nứt trong điều kiện thông thường và khả năng chống mối mọt, co ngót trong môi trường ẩm ướt.

Có một điều đặc biệt là gỗ dán thường được làm từ 3 lớp, 5 lớp, 7 lớp, thậm chí 11 lớp. Lý do cho điều này là như sau: Khi gỗ khô, nó thường có sự co lại, và nói chung, phần gỗ theo vân ngang co lại nhiều hơn so với phần theo vân dọc. Tấm gỗ mỏng dễ bị vênh hơn. Do đó, tấm gỗ dán tận dụng tính cách này bằng cách xếp và dán các tấm mỏng, trong đó một số tấm có vân ngang và một số tấm có vân dọc, để tránh nhược điểm này.

Sự lựa chọn số lớp lẻ trong tấm gỗ dán có mục đích là tạo ra một lớp cốt lõi ở giữa, làm cho các lớp mỏng ở hai phía không thể tự do mở rộng hoặc co lại. Điều này cũng giúp các lớp bên ngoài kiềm chế lẫn nhau và ngăn chúng bị cong vênh hoặc nứt gãy.

Một số chất liệu phủ bề mặt đi kèm với cốt gỗ thường dùng

Bề mặt Melamine

Melamine là một loại bề mặt nhựa tổng hợp với độ dày rất mỏng, khoảng từ 0.4 đến 1 zem (1 zem tương đương 0.1mm). Bề mặt Melamine thường được áp dụng lên các loại cốt gỗ, chẳng hạn như cốt gỗ Ván dăm (Okal) hoặc Ván mịn (MDF). Sau khi hoàn thiện, tấm gỗ có lớp Melamine thường có độ dày là 18mm hoặc 25mm.

Bề mặt Laminate

Laminate là một loại bề mặt nhựa tổng hợp tương tự như Melamine, nhưng có độ dày lớn hơn đáng kể so với Melamine. Độ dày của laminate thường nằm trong khoảng từ 0.5 đến 1mm, tùy thuộc vào từng loại (điều này là một cách phân biệt laminate và Melamine dựa trên độ dày). Thông thường, laminate thường có độ dày là 0.7mm hoặc 0.8mm. Như MFC, laminate chủ yếu được áp dụng lên các loại cốt gỗ như Ván dán (Okal) hoặc Ván mịn (MDF).

Có hai loại laminate phổ biến:

  • Laminate vân gỗ và vân đá: Loại này thường được thiết kế để tạo ra sự gần gũi với thiên nhiên, và bề mặt thậm chí có độ nhám, sần sùi giống gỗ hoặc đá tự nhiên. Laminate vân gỗ và vân đá được ưa chuộng trong các dự án như nhà ở, văn phòng, khách sạn, hoặc các công trình công cộng.
  • Laminate màu trơn: Loại này thích hợp cho các dự án có phong cách hiện đại, chẳng hạn như ốp tường, ốp trần, quầy, kệ. Laminate màu trơn thường có sẵn hơn 100 màu sắc để người tiêu dùng có nhiều lựa chọn.

Ngoài ra, với các dự án như quán ăn, cửa hàng, siêu thị, showroom và các không gian cần màu sắc nổi bật, laminate cung cấp nhiều màu sắc sáng và bóng, thậm chí với bề mặt gương bóng hoặc lấp lánh để tạo sự phản chiếu ánh sáng và sâu sắc. Loại laminate này thích hợp cho các không gian lớn và sang trọng như đại sảnh, hành lang hoặc hội trường của các khách sạn hoặc tòa nhà cao ốc, tạo ra hiệu ứng ánh sáng rực rỡ và lộng lẫy hơn.

Bề mặt Veneer

Veneer là một loại gỗ tự nhiên sau khi thu hoạch, được cắt (bóc ly tâm) thành các lớp mỏng có độ dày từ 0.3mm đến 0.6mm, với chiều rộng trung bình khoảng 180mm và chiều dài khoảng 240mm. Sau đó, lớp veneer này được phơi và sấy khô.

Bề mặt ngăn kéo tủ console dán veneer óc chó

Trong quá trình sản xuất, veneer thường được áp dụng lên một lớp nền gỗ, thường là MDF, ván ép hoặc okal, có độ dày thường là 3mm, và được tráng keo lên bề mặt lớp nền.

Các tấm veneer sau đó được nối lại theo quy cách chuẩn (thường là 1200 x 2400mm) bằng keo và sau đó được dán lên lớp nền (MDF, ván ép) đã được phủ keo. Tấm này sau đó được ép lại bằng máy (thường được ép nguội hoặc ép nóng) cho đến khi chúng dính và bề mặt trở nên phẳng. Cuối cùng, máy chà nhám được sử dụng để tạo bề mặt veneer mịn và đẹp.

Veneer là một giải pháp kinh tế hơn nhiều so với việc sử dụng gỗ tự nhiên, nhưng vẫn mang lại sự đẹp và độc đáo của gỗ tự nhiên. Nó cũng có nhiều tính năng hữu ích như khả năng chống cong vênh và mối mọt, cũng như khả năng tạo ra các loại trang trí vân gỗ như vân chéo, vân ngang, vân dọc, đảo vân, và còn nhiều cách khác. Nếu sử dụng cốt gỗ Finger (tức là cốt gỗ tự nhiên được ghép từ các cành cây nhỏ thành các ngón tay đan chéo tạo độ dài và rộng), veneer có thể biến thành gỗ tự nhiên hoàn toàn và trở nên cực kỳ bền, chắc chắn và đẹp.

Bề mặt Acrylic

Acrylic, còn gọi là Mica hoặc nhựa trong suốt, là một loại bề mặt nổi bật với đặc điểm sáng bóng và hiện đại. Acrylic có thể có nhiều màu sắc khác nhau.

Phòng bếp gỗ óc chó
Mẫu tủ bếp gỗ óc chó kết hợp hệ cánh Acrylic

Các ưu điểm của Acrylic bao gồm:

  • Đa dạng về màu sắc.
  • Tạo ánh sáng hiện đại.
  • Trọng lượng nhẹ.
  • Dễ dàng tạo hình và định dạng.
  • Bền, khó bể vỡ khi chịu tác động vật lý.
  • Dễ dàng vệ sinh và bảo quản.
  • Bề mặt sáng bóng và thẩm mỹ cao.

Nhờ vào sự kết hợp của những đặc tính trên, Acrylic đang trở nên phổ biến trong lĩnh vực nội thất tại Việt Nam. Bề mặt Acrylic thường được ưa chuộng trong thiết kế bếp, giúp tạo ra không gian sang trọng và hiện đại cho các dự án nội thất.

Trên đây là những thông tin mà Nội Thất Morelux đã chia sẻ về các loại cốt gỗ công nghiệp phổ biến, hi vọng quý khách hàng có thể hiểu rõ hơn về cấu trúc và ứng dụng của từng loại gỗ. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp quý khách hàng lựa chọn loại gỗ công nghiệp phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng.

Thông tin liên hệ:

  • Hotline (Bán lẻ): 085.681.6688
  • Hotline (Thiết kế nội thất): 0921.218.999
  • Showroom & office: D3 – 25 Geleximco, Đ.Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội (Xem ngay địa chỉ Maps)
  • Email: noithatmorelux@gmail.com
  • Website: www.morelux.vn
  • Facebook: Nội Thất Morelux
Chia sẻ: